Danh sách Tổng thống Hàn Quốc Danh_sách_tổng_thống_Hàn_Quốc

#RomajaHìnhHangeulHanjaHán ViệtPhiên âm
tiếng Việt
Thời gian tại vịCách chuyển tự cũ
sang tiếng Anh
1Lee Seung-man이승만李承晩Lý Thừa VãnLi Sưng Man15 tháng 8 năm 194822 tháng 3 năm 1960Syngman Rhee
2Yun Bo-seon윤보선尹潽善Doãn Phổ ThiệnDun Bô Sơn12 tháng 8 năm 196022 tháng 3 năm 1962Yun Po-sun
3Park Chung-hee박정희朴正熙Phác Chính HyPắc Chung Hi17 tháng 12 năm 196326 tháng 10 năm 1979Park Chung-hee
4Choi Kyu-hah최규하崔圭夏Thôi Khuê HạChuê Kiu Ha8 tháng 12. 197916 tháng 8 năm 1980Choi Kyu-ha
5Chun Doo-hwan전두환全斗煥Toàn Đẩu HoánChun Đô Hoan1 tháng 9 năm 198025 tháng 2 năm 1988Chun Doo-hwan
6Roh Tae-woo노태우盧泰愚Lô Thái NguRô Tê U25 tháng 2 năm 198825 tháng 2 năm 1993Roh Tae-woo
7Kim Young-sam김영삼金泳三Kim Vịnh TamKim Dâng Sam25 tháng 2 năm 199325 tháng 2 năm 1998Kim Young-sam
8Kim Dae-jung김대중金大中Kim Đại TrungKim Tê Chung25 tháng 2 năm 199825 tháng 2 năm 2003Kim Dae-jung
9Roh Moo-hyun노무현盧武鉉Lô Vũ HuyễnRô Mu Hiên25 tháng 2 năm 200325 tháng 2, 2008Roh Moo-hyun
10Lee Myung-bak이명박李明博Lý Minh BácLi Miêng Pắc25 tháng 2 năm 200825 tháng 2 năm 2013Lee Myung-bak
11Park Geun-hye박근혜朴槿惠Phác Cận HuệPắc Cưn Hê25 tháng 2 năm 201310 tháng 3 năm 2017Park Geun-hye
12Moon Jae-in문재인文在寅Văn Tại DầnMun Chê In10 tháng 5 năm 2017 – Đương nhiệmMoon Jae-in

Danh sách quyền Tổng thống Hàn Quốc

#TênHìnhHangulHanjaHán ViệtThời gian tại vị
1Heo Jeong허정許政Hứa Chính26 tháng 4 năm 196013 tháng 8 năm 1960
2Park Choong-hoon박충훈朴忠勳Phác Trung Huân16 tháng 8 năm 19801 tháng 9 năm 1980
3Goh Kun고건高建Cao Kiến12 tháng 3 năm 200414 tháng 5 năm 2004
4Hwang Kyo-ahn황교안黃教安Hoàng Giáo An9 tháng 12 năm 201611 tháng 5 năm 2017